Có 2 kết quả:
不問青紅皂白 bù wèn qīng hóng zào bái ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˋ ㄅㄞˊ • 不问青红皂白 bù wèn qīng hóng zào bái ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˋ ㄅㄞˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) not distinguishing red-green or black-white (idiom)
(2) not to distinguish between right and wrong
(2) not to distinguish between right and wrong
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) not distinguishing red-green or black-white (idiom)
(2) not to distinguish between right and wrong
(2) not to distinguish between right and wrong
Bình luận 0